JAC 8×4 – 380Hp HFC1314K1R1LT
-
Cabin xe được thiết kết hoàn toàn mới,chất lượng và an toàn hàng đầu Trung Quốc,Cabin k5 2017 với 2 bóng hơi,ghế hơi bên tài tiện lợi với 3 nút điều chỉnh
-
Hệ thống táp lô thiết kết thân thiệt và linh hoạt sử dụng,tiện ích cho người sự dụng,không gian rộng
-
Động cơ WEICHAI,tiêu chuẩn châu âu EU3,công nghệ Áo, Turbo tăng áp công nghệ Mỹ, tăng tốc công suất 340Hp/2200V/p,tiêu hao nhiên liệu ít.
-
Hộp số FULLER 12JS180T võ nhôm,công nghệ Mỹ,với 2 cấp số 12 tiến và 2 số lùi,có đồng tốc
-
Bốt tay lái trợ lực thủy lực ( ZF ), công nghệ Đức ,hệ thống thắng WABCO công nghệ Đức
-
Cầu láp tỷ số truyền cầu I= 4.875,Thùng dầu, bình hơi hợp kim nhôm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI NẶNG JAC 8 x 4 380hp
lều |
|
lều |
GALLOP hai tầng, bóng hơi. Ghế hơi bên tài |
ĐỘNG CƠ |
|
Mô hình |
WP10.380E32 |
Động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp |
Dung tích xi lanh ( cm3 ) |
9726 |
Công suất cực đại (rpm/HP) |
280 Kw / 2.200 r / min ( 380Hp ) |
Thùng nhiên liệu (Lít) |
400 (Nhôm) |
Động cơ đạt chuẩn khí thải (Km/h) |
EURO III |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
Hộp số |
12JSD160T ( FULLER ) |
Tỷ số truyền |
I: 15.53 II: 12,08 III: 9.39 IV: 7.33 V: 5.73 VI: 4,46 VII: 3.48 VIII: 2.71 IX: 2.1 X: 1,64 XI: 1,28 XII: 1 RL: 14,86 RH : 3.33 |
Phân bố gài số |
RH / RL 11/5 7/1 9/3 8/2 10/4 12/6 |
Tỷ số truyền cầu |
4875 (9/38) |
Hệ Thống Phanh |
Phanh hơi 2 dòng lốc kê ( WABCO ) |
Thông số lốp xe |
12.00 R20 |
Bót tay lái |
Trợ lực thủy lực ( ZF ) |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Tổng trọng / Tự trọng / Tải trọng (Kg) |
29.150 / 13.220 / 15.800 |
KÍCH THƯỚC |
|
Tổng thể D x R x C (mm) |
11.600 x 2.500 x 3.640 |
Kích thước thùng D x R x C (mm) |
8.920 x 2.360 x 780/2.150 |
ĐẶC TÍNH KHÁC |
|
Thời Gian Bảo Hành |
3 năm hoặc 100.000 Km |
Viết đánh giá
Tên bạn:Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Bình chọn: Xấu Tốt
Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới: