Đặc biệt đối với JAC 3.45T đầu vuông quý khách hàng mua xe sẽ được bảo hành chính hãng lên tới 5 năm – 150.000km trên toàn quốc.
Khi mua xe khách hàng sẽ được hỗ trợ liên hệ mua xe trả góp lên tới 70% giá trị xe,cho vay từ 3- 5 năm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT JAC 3T5
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
||
Chiều dài tổng thể (mm) |
7.160 |
|
Chiều rộng tổng thể (mm) |
1.910 |
|
Chiều cao tổng thể (mm) |
2.800 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.360 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 6.65 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Nhà sản xuất |
JAC – công nghệ ISUZU |
|
Loại |
4 thì làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Số xy-lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy-lanh (cm3) |
2,771 | |
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
68/3600 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
100 | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO II | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Loại |
5 số tiến, 1 số lùi |
|
KHUNG XE |
||
Giảm chấn trước |
Nhíp lá |
|
Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
|
Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
|
Phanh đỗ |
Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số |
|
Phanh chính |
Thủy lực, trợ lực chân không |
|
LỐP XE |
||
Cỡ lốp |
7.50-16 |
|
THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ |
Kích thước lòng thùng (mm) |
Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng (Tấn) |
Thùng lửng |
4.220 x 1.810 x 400 |
2.4 / 2.4/ 4.995 |
Thùng bạt từ thùng lửng |
4.205 x 1.800 x 1.350 / 1.780 |
2.730 /1.99 / 4.915 |
Thùng bạt từ sát-xi |
4.320 x 1.760 x 750/1.770 |
2.650 / 1.95 / 4.795 |
Thùng kín |
4.320 x 1.770 x 1.770 |
2.850 / 1.95 / 4.995 |
ĐẶC TÍNH KHÁC |
||
Thời Gian Bảo Hành |
5 năm hoặc 150.000 Km |